Nội dung chính
Cách tính diện tích xây dựng nhà ở là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất mà bất kỳ gia chủ nào cũng cần nắm vững trước khi bắt đầu hành trình kiến tạo tổ ấm. Đây là cơ sở nền tảng để lập dự toán chi phí, so sánh báo giá giữa các nhà thầu và kiểm soát ngân sách một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ các hệ số tính sẽ biến bạn từ một khách hàng thụ động thành một đối tác chủ động và thông thái trong quá trình làm việc với các đơn vị xây dựng. Bài viết này, với sự tư vấn chuyên môn từ Kiến Trúc Mới, sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất.
Hiểu đúng về các khái niệm và tầm quan trọng của cách tính diện tích xây dựng nhà ở
Trước khi đi vào các con số cụ thể, việc làm rõ các khái niệm cơ bản và hiểu được tầm quan trọng của việc tính toán này sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan và chiến lược hơn. Đây là nền tảng của mọi kinh nghiệm xây nhà trọn gói.
Phân biệt diện tích đất, diện tích sử dụng và diện tích xây dựng
Đây là ba khái niệm thường bị nhầm lẫn nhất. Hãy tưởng tượng: Diện tích đất là tổng mảnh vải bạn có. Diện tích sử dụng là chiếc áo bạn mặc được. Còn diện tích xây dựng là tổng lượng vải đã được dùng, bao gồm cả những phần cắt bỏ và đường may, để tạo nên chiếc áo đó.
- Diện tích đất: Là diện tích được công nhận trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), là ranh giới pháp lý của khu đất.
- Diện tích sử dụng: Là tổng diện tích của các không gian bạn thực sự sinh hoạt bên trong nhà (tổng diện tích các phòng, không bao gồm tường, cột, ban công…). Đây là con số thể hiện quy mô sống thực tế.
- Diện tích xây dựng: Là tổng diện tích được quy đổi từ tất cả các hạng mục thi công (bao gồm cả móng, mái, sân, ban công…) để nhân với đơn giá. Đây là con số quan trọng nhất để lập dự toán và ký hợp đồng.
Tại sao cần nắm vững cách tính diện tích xây dựng nhà ở?
Việc nắm vững cách tính diện tích xây dựng nhà ở mang lại cho bạn bốn lợi ích to lớn:
- Lập dự toán sơ bộ chính xác: Giúp bạn có cái nhìn thực tế về quy mô ngân sách cần chuẩn bị, tránh tình trạng “vỡ” ngân sách giữa chừng.
- So sánh công bằng báo giá của các nhà thầu: Giúp bạn nhận ra sự khác biệt trong cách tính của mỗi đơn vị, tránh bị rơi vào bẫy “đơn giá thấp” nhưng lại tính diện tích cao hơn.
- Cơ sở để ký kết hợp đồng rõ ràng: Mọi điều khoản về chi phí trong hợp đồng đều dựa trên con số này.
- Công cụ để kiểm soát chi phí phát sinh: Giúp bạn hiểu rõ chi phí sẽ thay đổi như thế nào nếu có sự điều chỉnh trong thiết kế, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Hướng dẫn chi tiết cách tính diện tích xây dựng nhà ở cho từng hạng mục
Dưới đây là phương pháp tính toán chi tiết cho từng hạng mục của một ngôi nhà theo tiêu chuẩn phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Nắm vững cách tính diện tích xây dựng nhà ở cho từng phần sẽ giúp bạn làm chủ được ngân sách.
Cách tính diện tích phần móng và tầng hầm
Phần móng và tầng hầm tiêu tốn một lượng lớn vật tư và nhân công, do đó chúng phải được quy đổi thành diện tích. Đây là phần đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong cách tính diện tích xây dựng nhà ở.
- Móng đơn: Tính bằng 30% diện tích xây dựng tầng trệt. Phù hợp cho công trình nhỏ trên nền đất tốt.
- Móng băng: Phổ biến nhất cho nhà ở dân dụng. Tính bằng 50% diện tích xây dựng tầng trệt.
- Móng bè: Áp dụng cho công trình trên nền đất yếu hoặc có tầng hầm. Tính bằng 70-80% diện tích xây dựng tầng trệt.
- Tầng hầm: Do thi công phức tạp (đào đất, chống thấm, gia cố), hệ số tính rất cao. Hầm có độ sâu từ 1.0m đến 1.5m tính bằng 150% diện tích sàn hầm; sâu hơn sẽ có hệ số cao hơn, có thể lên đến 200%. Hệ số cao này bao gồm cả chi phí cho các hệ thống kỹ thuật phức tạp đi kèm.
Cách tính diện tích phần thân (tầng trệt, lầu)
Đây là phần có cách tính đơn giản nhất trong toàn bộ cách tính diện tích xây dựng nhà ở. Toàn bộ diện tích của các tầng có mái che, bao gồm tầng trệt, các tầng lầu (lầu 1, lầu 2…), và tầng tum (chuồng cu) trên sân thượng đều được tính 100% diện tích. Diện tích này được đo từ mép ngoài của tường bao, bao gồm cả cột và tường. Đối với các không gian đặc biệt như giếng trời, nếu không có mái che, diện tích thường được tính bằng 50%; nếu có mái che bằng kính hoặc polycarbonate, diện tích sẽ được tính 100%.
Cách tính diện tích các không gian mở (sân, ban công, sân thượng)
Các khu vực không có mái che hoặc che một phần thường gây nhiều nhầm lẫn. Hệ số áp dụng cho các khu vực này nhằm chi trả cho các chi phí hoàn thiện bề mặt (chống thấm, lát gạch) và các cấu kiện an toàn (lan can, tay vịn).
- Sân thượng (không có mái che): Được tính bằng 50% diện tích.
- Ban công: Nếu có mái che, tính 100% diện tích. Nếu không có mái che, tính bằng 70% diện tích.
- Sân trước và sân sau (có lát gạch): Phần sân có thi công nền, lát gạch và xây tường rào thường được tính bằng 30% – 50% diện tích.
Cách tính diện tích phần mái
Mỗi loại mái có một kết cấu và chi phí khác nhau, do đó cách tính diện tích xây dựng nhà ở cho phần mái cũng rất khác biệt.
- Mái bằng BTCT: Phần sàn bê tông của mái đã được tính 100% vào diện tích của tầng áp mái bên dưới, do đó thường không được tính thêm.
- Mái lợp tôn: Bao gồm hệ vì kèo sắt và tấm lợp, thường được tính bằng 30% diện tích của mặt sàn bên dưới.
- Mái ngói kèo sắt: Bao gồm hệ vì kèo và ngói lợp, được tính bằng 70% diện tích của mặt sàn bên dưới.
- Mái bê tông cốt thép dán ngói: Đây là hệ mái cao cấp và tốn kém nhất. Nó được tính bằng 100% diện tích sàn mái bê tông cộng thêm 50% diện tích mái dán ngói, tổng hệ số có thể lên đến 150%. Hiểu rõ điều này là một kinh nghiệm quan trọng để bạn không bị bất ngờ về chi phí.
Ví dụ thực tế và các lưu ý quan trọng về cách tính diện tích xây dựng nhà ở
Để giúp bạn dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng thực hành cách tính diện tích xây dựng nhà ở cho một công trình cụ thể và chỉ ra những lưu ý quan trọng.
Áp dụng công thức qua một ví dụ cụ thể
Giả sử bạn cần xây một ngôi nhà 2 tầng trên lô đất 5x20m (100m²), móng băng, mái BTCT dán ngói, chừa sân trước 3m, sân sau 1m. Diện tích xây dựng mỗi tầng là 5x16m = 80m².
- Phần móng băng: 80m² x 50% = 40 m²
- Sân trước (15m²): 15m² x 50% = 7.5 m²
- Sân sau (5m²): 5m² x 50% = 2.5 m²
- Tầng trệt (80m²): 80m² x 100% = 80 m²
- Lầu 1 (80m²): 80m² x 100% = 80 m²
- Mái BTCT dán ngói (80m²): 80m² x 150% = 120 m²
- Tổng diện tích xây dựng = 40 + 7.5 + 2.5 + 80 + 80 + 120 = 330 m²
Nếu đơn giá là 6.000.000 VNĐ/m², chi phí dự kiến là 330 m² x 6.000.000 = 1.980.000.000 VNĐ. Ví dụ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu đúng cách tính diện tích xây dựng nhà ở.
Những hiểu lầm phổ biến và lời khuyên từ chuyên gia
- So sánh báo giá: Khi so sánh báo giá từ các nhà thầu, đừng chỉ nhìn vào đơn giá trên mỗi mét vuông. Hãy yêu cầu họ cung cấp bảng tính diện tích chi tiết. Một nhà thầu có thể đưa ra đơn giá thấp hơn nhưng lại áp dụng hệ số tính cao hơn, dẫn đến tổng chi phí cuối cùng không hề rẻ hơn.
- Các hạng mục không bao gồm: Cách tính diện tích xây dựng nhà ở thường không bao gồm các hạng mục như chi phí ép cọc, chi phí xin giấy phép xây dựng, chi phí lắp đặt đồng hồ điện nước, hoặc các hạng mục sân vườn, tiểu cảnh phức tạp. Hãy làm rõ với nhà thầu những gì được bao gồm và không bao gồm trong báo giá của họ để tránh hiểu lầm. Đây là một kinh nghiệm xây nhà trọn gói cực kỳ quan trọng.

>>> XEM THÊM: CÔNG TY TƯ VẤN THIẾT KẾ UY TÍN & THI CÔNG TRỌN GÓI
Kiến Trúc Mới – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tổ ấm
Việc hiểu rõ cách tính diện tích xây dựng nhà ở giúp gia chủ có một cái nhìn tổng quan, minh bạch về chi phí, từ đó lập kế hoạch tài chính một cách chủ động và hiệu quả. Dù bạn đang có kế hoạch thiết kế thi công nội thất biệt thự sang trọng hay một căn nhà phố ấm cúng, việc nắm vững cách tính này là nền tảng cho một hợp đồng xây nhà trọn gói thành công và hạn chế tối đa các phát sinh không mong muốn. Để nhận tư vấn chi tiết và một bảng dự toán minh bạch dựa trên cách tính diện tích xây dựng nhà ở chuẩn xác, vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ – XÂY DỰNG KIẾN TRÚC MỚI.
Thông tin liên hệ:
—————————————
KIẾN TRÚC MỚI – Design & Build .
